DDCI của
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 9.01 | 8.69 | 7.55 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.6 | 8.36 | 7.86 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.49 | 8.51 | 8.26 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 4.93 | 6.08 | 8.44 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.95 | 5.78 | 7.34 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 6.98 | 7.19 | 9.24 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 7 | 9.39 | 9.98 | - |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 6.34 | 7.96 | 8.42 | - |
Điểm số DDCI | 50.06 | 56.38 | 58.5 | 61.38 | 69.13 | 77.44 | 83.78 | |
Xếp hạng | 12 / 15 | 14 / 21 | 15 / 23 | 18 / 24 | 11 / 24 | 10 / 25 | 5 / 25 |