Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Lạng Sơn

Ghi chú:
"-": không đủ số phiếu để chạy dữ liệu
ô trống: không khảo sát đơn vị đó
# Sở, ban, ngành và Địa phương 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024
Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng
Các sở, ngành
1 Sở Công Thương
58.46
5
63.24
9
67.96
3
69.79
6
76.86
3
75.21
15
78.9
19
2 Sở Giáo dục và Đào tạo
47.31
21
49.59
23
62.4
16
67.76
15
79.19
5
81.99
10
3 Sở Giao thông vận tải
51.02
10
52.88
19
61.65
9
73.15
4
67.58
16
75.6
14
80.02
16
4 Sở Kế hoạch và Đầu tư
58.86
4
63.12
10
62.22
6
71.07
5
69.63
9
79.7
4
84.9
4
5 Sở Khoa học và Công nghệ
63.47
8
60.48
12
63.8
13
55.38
23
77.76
9
82.54
8
6 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
57.64
6
70.11
3
61.73
8
69.02
7
69.26
10
78.01
7
87.7
1
7 Sở Ngoại vụ
50.03
22
57.63
20
66.83
18
74.27
20
80.09
15
8 Sở Nội vụ
56.56
16
61.69
17
66.43
19
73.24
21
81.8
11
9 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
50.06
12
56.38
14
58.5
15
61.38
18
69.13
11
77.44
10
83.78
5
10 Sở Tài chính
60.22
12
61.98
7
62.92
14
68.43
13
79.09
6
86.79
3
11 Sở Tài nguyên và Môi trường
46.45
13
55.35
16
55.03
20
58.45
19
62.19
22
66.93
25
74.79
21
12 Sở Thông tin và Truyền thông
55.59
7
64.84
7
60.21
14
67.45
9
68.55
12
75.12
18
83.12
6
13 Sở Tư pháp
55.01
8
69.12
4
66.6
4
66.7
11
74.14
5
76.47
11
87.34
2
14 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
55.23
17
60.84
11
62.45
15
65.25
21
75.19
16
82.04
9
15 Sở Xây dựng
32.43
15
51.08
20
56.13
17
57.04
22
66.14
20
74.89
19
77.2
20
16 Sở Y tế
60.31
11
55.72
18
67.06
10
70.2
8
75.13
17
72.08
24
17 Ban Quản lý Khu Kinh tế Cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
38.07
14
54
18
55.68
19
55.02
23
54.65
24
73.17
23
71.07
25
18 Bảo hiểm xã hội tỉnh Lạng Sơn
67.61
5
74.54
2
74.37
3
76.9
2
80.6
1
80.45
14
19 Công an tỉnh
59.6
3
56.47
13
60.45
13
57.27
21
78.43
1
75.99
13
81.49
12
20 Cục Hải quan
60.83
2
70.32
2
61.49
10
67.83
8
66.83
17
76.41
12
73.29
22
21 Cục Quản lý thị trường
52.76
24
67.83
14
72.75
24
81.03
13
22 Cục Thuế
75.23
1
70.68
1
76.86
1
75.21
2
75.87
4
79.78
3
79.72
17
23 Ngân hàng Nhà nước tỉnh
50.95
11
65
6
65.11
5
76.21
1
71.7
7
80.32
2
82.55
7
24 Thanh tra tỉnh
53.13
9
55.49
15
53.54
21
65.95
12
73.15
6
77.87
8
79.55
18
25 Tòa án nhân dân tỉnh
73.18
22
72.68
23
Huyện, Thành phố
1 Huyện Bắc Sơn
68.61
1
64.9
2
76.6
1
75.82
1
80.79
1
78.98
3
2 Huyện Bình Gia
67.74
2
62.06
6
62.81
10
68.15
3
79.28
3
77.88
5
3 Huyện Cao Lộc
50.33
5
63.05
7
64.79
3
70.98
6
72.43
11
70.96
11
75.81
8
4 Huyện Chi Lăng
58.35
1
64.94
5
58.88
9
71.64
5
70.92
8
74.03
8
66.57
10
5 Huyện Đình Lập
65.14
3
60.76
7
66.32
8
68.92
9
73.45
9
78.13
4
6 Huyện Hữu Lũng
57.77
2
61.33
9
64.59
5
71.74
4
78.47
2
79.92
2
83.01
1
7 Huyện Lộc Bình
47.5
6
56.34
11
56.19
10
66.01
9
70.06
6
74.65
6
76.21
7
8 Huyện Tràng Định
58.97
10
64.72
4
66.8
7
72.97
4
77.98
4
82.69
2
9 Huyện Văn Lãng
57.15
3
64.39
6
54.66
11
76.39
2
77.24
7
74.31
7
76.29
6
10 Huyện Văn Quan
65.09
4
59.48
8
60.24
11
72.45
10
73.32
10
65.83
11
11 Thành Phố Lạng Sơn
51.13
4
62.07
8
66.14
1
72.49
3
75.94
5
75.87
5
70.27
9