DDCI của
Sở Xây dựng
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Xây dựng
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.71 | 9.26 | 8.22 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 5.79 | 8.15 | 6.55 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 5.47 | 7.97 | 7.23 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.62 | 5.4 | 6.2 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.77 | 5.97 | 8.08 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.06 | 7.55 | 8.83 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 7.95 | 8.81 | 8.81 | - |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 6.55 | 6.81 | 7.83 | - |
Điểm số DDCI | 32.43 | 51.08 | 56.13 | 57.04 | 66.14 | 74.89 | 77.2 | |
Xếp hạng | 15 / 15 | 20 / 21 | 17 / 23 | 22 / 24 | 20 / 24 | 19 / 25 | 20 / 25 |