DDCI của
Sở Thông tin và Truyền thông
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Thông tin và Truyền thông
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.57 | 9.82 | 8.23 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.2 | 6.79 | 6.58 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 8.38 | 6.79 | 8.38 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 6.61 | 6.85 | 9.49 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.6 | 4.81 | 6.87 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.87 | 8.01 | 8.86 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 6.22 | 9.75 | 9.58 | - |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 2.4 | 7.28 | 8.51 | - |
Điểm số DDCI | 55.59 | 64.84 | 60.21 | 67.45 | 68.55 | 75.12 | 83.12 | |
Xếp hạng | 7 / 15 | 7 / 21 | 14 / 23 | 9 / 24 | 12 / 24 | 18 / 25 | 6 / 25 |