DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Nội vụ
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.94 | 8.37 | 7.38 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.07 | 8.19 | 8.71 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.85 | 6.75 | 7.17 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 6.3 | 5.06 | 9.09 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.62 | 3.94 | 6.45 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 8.26 | 8.26 | 9.15 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 5.47 | 9.43 | 10 | - |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 5.64 | 8.59 | 7.49 | - |
Điểm số DDCI | 56.56 | 61.69 | 66.43 | 73.24 | 81.8 | |||
Xếp hạng | 16 / 23 | 17 / 24 | 19 / 24 | 21 / 25 | 11 / 25 |