DDCI của
Ngân hàng Nhà nước tỉnh
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Ngân hàng Nhà nước tỉnh
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.17 | 9.4 | 8.66 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.17 | 8.25 | 7.57 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.36 | 8 | 7.91 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.92 | 6.06 | 6.16 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.47 | 7.65 | 7.29 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.59 | 7.7 | 8.86 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.32 | 9.38 | 9.8 | - |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 6.35 | 7.82 | 9.78 | - |
Điểm số DDCI | 50.95 | 65 | 65.11 | 76.21 | 71.7 | 80.32 | 82.55 | |
Xếp hạng | 11 / 15 | 6 / 21 | 5 / 23 | 1 / 24 | 7 / 24 | 2 / 25 | 7 / 25 |