DDCI của
Huyện Lộc Bình
Năm 2024
Huyện, Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 11
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Lộc Bình
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.6 | 7.75 | 8.42 | - |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.92 | 7.95 | 7.41 | - |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.27 | 7.42 | 7.4 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 3.67 | 4.18 | 5.32 | - |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.31 | 5.81 | 8.17 | - |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.98 | 7.77 | 9.07 | - |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.19 | 9.14 | 9.33 | - |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | 4.57 | 6.04 | 5.84 | - |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiếp cận đất đai, ổn định trong sử dụng đất và môi trường | - | - | - | - | - | - | - | - |
Điểm số DDCI | 47.5 | 56.34 | 56.19 | 66.01 | 70.06 | 74.65 | 76.21 | |
Xếp hạng | 6 / 6 | 11 / 11 | 10 / 11 | 9 / 11 | 6 / 11 | 6 / 11 | 7 / 11 | / 11 |