DDCI của
Huyện Hữu Lũng
Năm 2024
Huyện, Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
2 / 11
DDCI 2024 Điểm số
72.21
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Hữu Lũng
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.27 | 8.25 | 9.06 | 7.35 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.17 | 7.87 | 7.59 | 7.85 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.31 | 7.86 | 7.84 | 5.59 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.62 | 3.64 | 7.12 | 4.5 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 8.03 | 8.16 | 8.9 | 7.9 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.96 | 8.03 | 9.8 | 8.43 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.78 | 9.52 | 9.69 | 9.25 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | 5.89 | 6.32 | 6.41 | 6.95 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | - | - | - | 8.04 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 8.14 |
Điểm số DDCI | 57.77 | 61.33 | 64.59 | 71.74 | 78.47 | 79.92 | 83.01 | 72.21 |
Xếp hạng | 2 / 5 | 9 / 11 | 5 / 11 | 3 / 11 | 1 / 11 | 2 / 11 | 1 / 11 | 2 / 11 |